Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Nhật
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Thép ống đúc STPG38 | STPG38 |
Thép ống đúc STPG42 | STPG42 |
Thép ống đúc STPG370 | STPG370 | STPG38 |
Thép ống đúc STPG410 | STPG410 | STPG42 |
C | Si | MN | P | S | |
Thép ống đúc STPG370 | 0.25 max | 0.35 max | 0.3-0.9 | 0.04 max | 0.04 max |
Thép ống đúc STPG410 | 0.30 max | 0.35 max | 0.3-0.9 | 0.04 max | 0.04 max |
Giới hạn chảy (yeild strength) Kgf/mm2 N/mm2 | Độ bền kéo (tensile strength) Kgf/mm2 N/mm2 | Độ dãn dài (elongation) % | ||||
Mẫu 11 và mẫu 12 | Mẫu 5 | Mẫu 4 | ||||
Dọc thân ống | Ngang thân ống | dọc | ngang | |||
Thép ống đúc STPG38 | 22 (216 min) | 38 (373 min) | 30min | 25min | 28min | 23min |
Thép ống đúc STPG42 | 25 (245min) | 42 (412 min) | 25 min | 20min | 24min | 19min |
SCH10 | SCH20 | SCH30 | SCH40 | SCH60 | SCH80 | |
Áp lực test thủy tĩnh | 2 mpa | 3.5 mpa | 5.0 mpa | 6.0 mpa | 9.0 mpa | 12.0 mpa |
Ý kiến bạn đọc