Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Nhật
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Tiêu chuẩn cũ | |
thép ống đúc đúc STS370, | thép ống đúc STS38 |
thép ống đúc đúc STS410, | thép ống đúc STS42 |
thép ống đúc đúc STS480 | thép ống đúc STS49 |
Mức thép | Độ bền kéo (N/mm2) | Điểm chảy (N/mm2) | Độ dãn dài(%) | |||
Mẫu 11; Mẫu 12 | Mẫu 5 | Mẫu 4 | ||||
Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dài | Chiều rộng | |||
STS370 | ≥ 370 | ≥ 215 | ≥ 30 | ≥ 25 | ≥ 28 | ≥ 23 |
STS410 | ≥ 410 | ≥ 245 | ≥ 25 | ≥ 20 | ≥ 24 | ≥ 19 |
STS480 | ≥ 480 | ≥ 275 | ≥ 25 | ≥ 20 | ≥ 22 | ≥ 17 |
Mức thép | Mẫu thử nghiệm | Độ dãn dài biên đổi theo độ dày. (%) | ||||||
>7~<8 | >6~<7 | >5~<6 | >4~<5 | >3~<4 | >2~<3 | >1~<2 | ||
Thép ống đúc STS370 | Mẫu 12 | 30 | 28 | 27 | 26 | 24 | 22 | 21 |
Mẫu 5 | 25 | 24 | 22 | 20 | 19 | 18 | 16 | |
Thép ống đúc STS410, 480 | Mẫu 12 | 25 | 24 | 22 | 20 | 19 | 18 | 16 |
Mẫu 5 | 20 | 18 | 17 | 16 | 14 | 12 | 11 |
Mức thép | C | Si | Mn | P | S |
Thép ống đúc STS370 | ≤ 0.25 | 0.10-0.35 | 0.30-1.10 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Thép ống đúc STS410 | ≤ 0.30 | 0.10-0.35 | 0.30-1.40 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Thép ống đúc STS480 | ≤ 0.33 | 0.10-0.35 | 0.30-1.50 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Dạng | Độ lệch cho phép đường kính ngoài | Độ lệch cho phép độ dày | |||
Thép ống đúc đúc liền mạch cán nóng | <50 mm | ± 0.5 mm | < 4 mm ≥ 4mm | ± 0.5 mm ±12.5% | ≤ 20% của độ dày |
≥ 50mm~<160mm | ± 1% | ||||
≥ 160mm~≤ 200 mm | ± 1.6 mm | ||||
≥ 200 mm | ± 0.8% | ||||
Với đường kính lớn hơn 350mm, độ lệch cho phép +-5% | |||||
Thép ốn đúc cán nguội và thép ống đúc hàn trở kháng | ≤ 40 mm | ± 0.03 mm | < 2 mm ≥ 2 mm | ± 0.2 mm ± 10% | - |
Ý kiến bạn đọc