Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Nhật
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
| Ksi (MPA) | Ksi (MPA) | ||
| Thép tấm A515 gr.60 | 60 [415] | 60–80 [415–550] | Độ bền kéo nhỏ nhất 60 ksi | 
| Thép tấm A515 gr.65 | 65 [450] | 65–85 [450–585] | Độ bền kéo nhỏ nhất 65 ksi | 
| Thép tấm A515 gr.70 | 70 [485] | 70–90 [485–620] | Độ bền kéo nhỏ nhất 70 ksi | 
| Thành phần hóa học % | |||
| Thép tấm a515 gr60 | Thép tấm a515 gr65 | Thép tấm a515 gr70 | |
| Carbon max | |||
| Dưới 25mm | 0.24 | 0.28 | 0.31 | 
| 25-50mm | 0.27 | 0.31 | 0.33 | 
| 50-100 | 0.29 | 0.33 | 0.35 | 
| 100-200 | 0.31 | 0.33 | 0.35 | 
| Trên 200mm | 0.31 | 0.33 | 0.35 | 
| Si | 0.15-0.35 | 0.15-0.35 | 0.15-0.35 | 
| Mn max | 0.9 | 0.9 | 1.2 | 
| P max | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 
| S max | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 
Ý kiến bạn đọc
