Sản phẩm nhập khẩu chính hãng
Bảo hành tại các showroom Việt Nhật
Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
Vuông đặc | Giới hạn chảy psi | Giới hạn đứt psi | Độ dãn dài (50mm) | Độ đàn hồi ksi | Độ cứng HR |
A36 | 36,000 | 58-80,000 | 23% | 29 | 119 - 158 |
Fe | C | Cu | Si Max, | Mn Max, | P Max, | S Max | |
% | 98 | 0.25 -0.29 | 0.20 | 0.04 | 0.60-0.90 | 0 .04 | 0 .05 |
Qui cách | Chiều dài cạnh | Trọng lượng |
mm | kg/m | |
Vuông đặc 16x16 | 16 | 2.01 |
Vuông đặc 17x17 | 17 | 2.27 |
Vuông đặc 18x18 | 18 | 2.54 |
Vuông đặc 19x19 | 19 | 2.83 |
Vuông đặc 22x22 | 22 | 3.8 |
Vuông đặc 23x23 | 23 | 4.15 |
Vuông đặc 24x24 | 24 | 4.52 |
Vuông đặc 25x25 | 25 | 4.91 |
Vuông đặc 26x26 | 26 | 5.31 |
Vuông đặc 28x28 | 28 | 6.15 |
Vuông đặc 30x30 | 30 | 7.07 |
Vuông đặc 32x32 | 32 | 8.04 |
Vuông đặc 34x34 | 34 | 9.07 |
Vuông đặc 35x35 | 35 | 9.62 |
Vuông đặc 36x36 | 36 | 10.2 |
Vuông đặc 38x38 | 38 | 11.3 |
Vuông đặc 50x50 | 50 | 19.6 |
Vuông đặc 55x55 | 55 | 23.7 |
Vuông đặc 60x60 | 60 | 28.3 |
Vuông đặc 65x65 | 65 | 33.2 |
Vuông đặc 70x70 | 70 | 38.5 |
Vuông đặc75x75 | 75 | 44.2 |
Vuông đặc 80x80 | 80 | 50.2 |
Vuông đặc 85x85 | 85 | 56.7 |
Vuông đặc 90x90 | 90 | 63.6 |
Vuông đặc 95x95 | 95 | 70.8 |
Vuông đặc 100 x100 | 100 | 78.5 |
Ý kiến bạn đọc