THÉP TRÒN ĐẶC S48C

( Mã sản phẩm : S000121 )
Giá bán : 10.000đ
Thông tin sản phẩm
Thép tròn đặc S48C là thép carbon hàm lượng cao, Thép carbon kết cấu, theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật. Thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng. Công dụng chính: dùng chế tạo máy móc cơ khí
Số lượng
Liên hệ 0912 211 699 (Miễn phí) để được tư vấn
Thép Việt Nhật cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng

  • Bảo hành tại các showroom Việt Nhật

  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất

  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.


THép được nhập khẩu từ Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Đức, Thuỵ Sĩ.
Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ. Thép được thử nghiệm với nhiều phương pháp khoa học.
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Tính chất   Đơn vị đo
Độ bền kéo 650 - 880 MPa
Giới hạn chảy 350 - 550 MPa
Độ dãn dài 8 - 25 %
Mô đum Young 200000 - 200000 MPa
Độ mỏi của thép 275 - 275 MPa

TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Tính chất    
Giãn nở vì nhiệt 10 - 10 e-6/K
Dẫn nhiệt 25 - 25 W/m.K
Nhiệt dung riêng 460 - 460 J/kg.K
Nhiệt nóng chảy 1450 - 1510 °C
Khối lượng riêng 7700 - 7700 kg/m3
Độ dãn điện 0.55 - 0.55 Ohm.mm2/m

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
  C Si Mn P S Cr Ni
Thép tròn JIS G4051 S48C 0.45-0.51 0.15-0.35 0.6-0.9 ≤0.03 ≤0.03 ≤0.2 ≤0.2
BẢNG QUY CACH THÉP TRÒN ĐẶC S48C
 
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

 

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Sản phẩm cùng loại
THÉP TRÒN ĐẶC 20CrMo
Giá bán: 30.000 đ
Thép 20CrMo là một loại thép hợp kim của Trung Quốc, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077 dùng cho mục đích kỹ thuật và kết cấu cơ khí, thường được sử dụng trong quá trình làm nguội hoặc tôi luyện hoặc cacbon hóa và làm nguội.
THÉP CÔNG CỤ AISI A2
Giá bán: 1.000 đ
Thép công cụ AISI A2 là một trong những loại thép làm nguội nhóm ‘A’ theo tiêu chuẩn ASTM A681. Thép công cụ A2 là loại thép công cụ hợp kim crom đa năng, tôi bằng khí, thay thế cho thép công cụ O1 khi cần tôi an toàn hơn, ít biến dạng hơn và tăng khả năng chống mài mòn.
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMoA
Giá bán: 30.000 đ
Thép tròn đặc 42CrMoA sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077-2015 của Trung Quốc, có độ bền cao, dẻo dai, chất lượng cao, độ tinh khiết cao, không tạp chất, dùng chủ yếu cho tiện ren và bulon
THÉP TRÒN ĐẶC 40CrNiMoA
Giá bán: 70.000 đ
40CrNiMoA sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077-1988 của Trung QUốc. Do đó, thép 40CrNiMoA chỉ có xuất xứ Trung Quốc. Người anh em của nó là GB/T 1229 40CrNiMo cũng chỉ là mác thép Trung Quốc
THÉP TRÒN ĐẶC AISI4140, 42CrMo4, 40CrMo, SCM440
Giá bán: 35.000 đ
Thép tròn đặc hợp kim Chrome - Molyb được sử dụng rộng rãi trong chế tạo này, trong chế tạo ô tô, bánh răng, trục truyền động do khả năng chống lại mài mòn, chống lại oxy hóa cao, có tải lực tốt, độ bền cơ lý tốt.
Thép tròn đặc AISI 4140 của Mỹ,
Thép tròn đặc 42CrMo4 của Châu Âu,
Thép tròn đặc 40CrMo của Trung QUốc, 
Thép tròn đặc SCM440 của Nhật Bản,
THÉP TRÒN ĐẶC 45XHM
Giá bán: 70.000 đ
Thép tròn đặc 45XHM là thép hợp kim Cr-Molip-Niken dùng chế tạo máy như thép tròn đặc JIS g4103 SNCM439, thép tròn đặc 40CrNiMo, thép tròn đặc 36CrNimo4, thép tròn đặc 34CrNiMo6
Liên Hệ
Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm đúng giải pháp cho đam mê của bạn.
ĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL CẬP NHẬT
Để lại email để nhận thông tin mới nhất.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây